Characters remaining: 500/500
Translation

báo cáo

Academic
Friendly

Từ "báo cáo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu theo hai nghĩa chính:

Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Báo cáo viên: Người thực hiện việc báo cáo. dụ: "Báo cáo viên đã trình bày rất rõ ràng."
  • Báo cáo tài chính: Tài liệu trình bày tình hình tài chính của một tổ chức. dụ: "Công ty cần chuẩn bị báo cáo tài chính cuối năm."
Cách sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng

Trong một số tình huống, "báo cáo" còn được dùng để mở đầu khi nói với cấp trên, thể hiện sự kính trọng. dụ: - "Thưa thủ trưởng, tôi xin báo cáo rằng mọi công việc đã hoàn thành đúng thời hạn." (Ở đây, thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên.)

Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Thông báo: Tương tự như "báo cáo", nhưng thường mang nghĩa thông tin ngắn gọn hơn. dụ: "Tôi xin thông báo lịch họp."
  • Trình bày: Cũng có nghĩađưa ra thông tin, nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh nói hoặc viết một cách chi tiết hơn. dụ: "Tôi sẽ trình bày dự án của mình vào tuần tới."
Từ liên quan
  • Báo chí: Đề cập đến lĩnh vực thông tin, truyền thông, nơi thông tin được đưa tin rộng rãi. dụ: "Báo chí đã đưa tin về sự kiện này."
  • Báo cáo viên: Người chịu trách nhiệm thực hiện báo cáo.
  1. I đg. 1 Trình bày cho biết tình hình, sự việc. Báo cáo công tác lên cấp trên. Báo cáo tình hình sản xuất. Nghe báo cáo về thời sự. 2 (kng.). Từ dùng để mở đầu khi nói với cấp trên; thưa (thường dùng trong quân đội). Báo cáo thủ trưởng, liên lạc đã về!
  2. II d. Bản . Viết báo cáo. Báo cáo của Chính phủ trước Quốc hội. Đọc báo cáo khoa học.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "báo cáo"