Từ "báo cáo" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó được hiểu theo hai nghĩa chính:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Báo cáo viên: Người thực hiện việc báo cáo. Ví dụ: "Báo cáo viên đã trình bày rất rõ ràng."
Báo cáo tài chính: Tài liệu trình bày tình hình tài chính của một tổ chức. Ví dụ: "Công ty cần chuẩn bị báo cáo tài chính cuối năm."
Cách sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng
Trong một số tình huống, "báo cáo" còn được dùng để mở đầu khi nói với cấp trên, thể hiện sự kính trọng. Ví dụ: - "Thưa thủ trưởng, tôi xin báo cáo rằng mọi công việc đã hoàn thành đúng thời hạn." (Ở đây, nó thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên.)
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Thông báo: Tương tự như "báo cáo", nhưng thường mang nghĩa thông tin ngắn gọn hơn. Ví dụ: "Tôi xin thông báo lịch họp."
Trình bày: Cũng có nghĩa là đưa ra thông tin, nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh nói hoặc viết một cách chi tiết hơn. Ví dụ: "Tôi sẽ trình bày dự án của mình vào tuần tới."
Từ liên quan
Báo chí: Đề cập đến lĩnh vực thông tin, truyền thông, nơi mà thông tin được đưa tin rộng rãi. Ví dụ: "Báo chí đã đưa tin về sự kiện này."
Báo cáo viên: Người chịu trách nhiệm thực hiện báo cáo.